
THIẾT KẾ MẶT BẰNG CĂN HỘ
Tầng 3 đến tầng 9 N04 – A Ngoại Giao Đoàn
Xem thêm: Mặt bằng căn hộ tầng 3-9 nhà công vụ Đoàn Ngoại Giao
Tháp A:
Căn 01: diện tích 122.32 m2 (tim tường) , 112.92 m2 (thông thủy), thiết kế 3 ngủ+2 WC, cửa hướng Nam , ban công Tây – Bắc.
Căn số 2: diện tích 87.77m2 (tim tường), 81.51m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2 WC, cửa hướng Nam, ban công Bắc.
Căn số 3: diện tích 72.27m2 (tim tường), 63.58m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2 WC, cửa hướng Nam, ban công Bắc.
Căn số 4: diện tích 84.92m2 (tim tường), 78.99m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2 WC, cửa hướng Bắc, ban công Đông.
Căn số 05: diện tích 122.32 m2 ( tim tường), 112.92 m2(thông thủy), thiết kế 3 ngủ+2WC, cửa hướng Bắc, ban công hướng Đông, Nam.
Căn số 06: Diện tích 87.77 m2 (tim tường), 81.51m2 ( thông thủy), thiết kế 2 ngủ+2WC, cửa hướng Bắc, ban công Nam.
Căn số 07: Diện tích 72.27 m2 (tim tường), 63.58 m2 ( thông thủy), thiết kế 2 ngủ+2WC, cửa hướng Đông, ban công Tây – Nam.
Căn số 08: Diện tích 84.92 m2 (tim tường), 78.99 m2 ( thông thủy), thiết kế 2 ngủ+2WC, cửa hướng Nam, ban công Tây.
Tháp B:
Căn số 1: diện tích 122.32 m2, 112.92m2 (thông thủy), thiết kế 3 ngủ+2 WC, cửa hướng Tây , ban công Đông – Nam.
Căn số 2: diện tích 84.92 m2 (tim tường), 81.51m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2 WC, cửa hướng Tây, ban công Đông.
Căn số 3: diện tích 72.27m2 (tim tường), 63.58m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2 WC, cửa hướng Tây, ban công Đông, Bắc.
Căn số 4: diện tích 84.92m2 (tim tường), 78.99m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2 WC, cửa hướng Đông Nam, ban công Tây – Bắc.
Căn số 05: diện tích 87.77 m2 ( tim tường), 81.51 m2(thông thủy), thiết kế 3 ngủ+2WC, cửa hướng Đông, ban công hướng Bắc – Tây.
Căn số 06: Diện tích 84.92 m2 (tim tường), 81.51m2 ( thông thủy), thiết kế 2 ngủ+2WC, cửa hướng Đông, ban công Tây.
Căn số 07: Diện tích 72.27 m2 (tim tường), 63.58 m2 ( thông thủy), thiết kế 2 ngủ+2WC, cửa hướng Đông, ban công Tây – Nam.
Tầng 10 đến 16 N04 – A Ngoại Giao Đoàn
Tháp A:
Căn số 1: diện tích 67.77m2 (tim tường), 59.20m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2 WC, ban công hướng Nam, cửa hướng Tây – Bắc.
Căn số 2: diện tích 73.41 m2 (tim tường), 67.88 m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2WC, cửa hướng Nam, ban công hướng Bắc.
Căn số 3: diện tích 73.41 m2 (tim tường), 67.88 m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2WC, cửa hướng Nam, ban công hướng Bắc.
Căn số 4: diện tích 67.77 m2 (tim tường), 59.20 m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2WC, cửa hướng Nam, ban công hướng Đông – Bắc.
Căn số 5: diện tích 84.92 m2 (tim tường), 79.02 m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2WC, cửa hướng Bắc, ban công hướng Đông.
Căn số 6: diện tích 67.77 m2 (tim tường), 59.2 m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2WC, cửa hướng Bắc, ban công hướng Đông – Nam.
Căn số 7: diện tích 73.41 m2 (tim tường), 67.88 m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2WC, cửa hướng Bắc, ban công hướng Nam.
Căn số 8: diện tích 73.41 m2 (tim tường), 67.88 m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2WC, cửa hướng Bắc, ban công hướng Nam.
Căn số 9: diện tích 67.77 m2 (tim tường), 59.2 m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2WC, cửa hướng Bắc, ban công hướng Tây – Nam.
Căn số 10: diện tích 84.92 m2 (tim tường), 79.02 m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2WC, cửa hướng Nam, ban công hướng Tây.
Tháp B
Căn số 1: diện tích 67.77m2 (tim tường), 59.20m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2 WC, ban công hướng Đông-Nam, cửa hướng Tây.
Căn số 2: diện tích 73.41 m2 (tim tường), 67.88 m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2WC, cửa hướng Tây, ban công hướng Đông.
Căn số 3: diện tích 73.41 m2 (tim tường), 67.88 m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2WC, cửa hướng Tây, ban công hướng Đông.
Căn số 4: diện tích 67.77 m2 (tim tường), 59.20 m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2WC, cửa hướng Tây, ban công hướng Đông – Bắc.
Căn số 5: diện tích 84.92 m2 (tim tường), 79.02 m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2WC, cửa hướng Đông, ban công hướng Bắc.
Căn số 6: diện tích 67.77 m2 (tim tường), 59.2 m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2WC, cửa hướng Đông, ban công hướng Tây – Bắc.
Căn số 7: diện tích 73.41 m2 (tim tường), 67.88 m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2WC, cửa hướng Đông, ban công hướng Tây.
Căn số 8: diện tích 73.41 m2 (tim tường), 67.88 m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2WC, cửa hướng Đông, ban công hướng Tây.
Căn số 9: diện tích 67.77 m2 (tim tường), 59.2 m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2WC, cửa hướng Đông, ban công hướng Tây – Nam.
Căn số 10: diện tích 84.92 m2 (tim tường), 79.02 m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2WC, cửa hướng Tây, ban công hướng Nam.
Tầng 17 đến 23 chung cư N04 – A công vụ Ngoại Giao Đoàn
Tháp A:
Căn số 1: diện tích 67.77m2 (tim tường), 59.20m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2 WC, ban công hướng Nam, cửa hướng Tây – Bắc.
Căn số 2: diện tích 73.41 m2 (tim tường), 67.88 m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2WC, cửa hướng Nam, ban công hướng Bắc.
Căn số 3: diện tích 73.41 m2 (tim tường), 67.88 m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2WC, cửa hướng Nam, ban công hướng Bắc.
Căn số 4: diện tích 67.77 m2 (tim tường), 59.20 m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2WC, cửa hướng Nam, ban công hướng Đông – Bắc.
Căn số 5: diện tích 84.92 m2 (tim tường), 79.02 m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2WC, cửa hướng Bắc, ban công hướng Đông.
Căn số 6: diện tích 67.77 m2 (tim tường), 59.2 m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2WC, cửa hướng Bắc, ban công hướng Đông – Nam.
Căn số 7: diện tích 73.41 m2 (tim tường), 67.88 m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2WC, cửa hướng Bắc, ban công hướng Nam.
Căn số 8: diện tích 73.41 m2 (tim tường), 67.88 m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2WC, cửa hướng Bắc, ban công hướng Nam.
Căn số 9: diện tích 67.77 m2 (tim tường), 59.2 m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2WC, cửa hướng Bắc, ban công hướng Tây – Nam.
Căn số 10: diện tích 84.92 m2 (tim tường), 79.02 m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2WC, cửa hướng Nam, ban công hướng Tây.
Tháp B N04 – A Ngoại Giao Đoàn
Căn số 1: diện tích 67.77m2 (tim tường), 59.20m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2 WC, ban công hướng Đông – Nam, cửa hướng Tây.
Căn số 2: diện tích 73.41 m2 (tim tường), 67.88 m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2WC, cửa hướng Tây, ban công hướng Đông.
Căn số 3: diện tích 73.41 m2 (tim tường), 67.88 m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2WC, cửa hướng Tây, ban công hướng Đông.
Căn số 4: diện tích 67.77 m2 (tim tường), 59.20 m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2WC, cửa hướng Tây, ban công hướng Đông – Bắc.
Căn số 5: diện tích 84.92 m2 (tim tường), 79.02 m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2WC, cửa hướng Đông, ban công hướng Bắc.
Căn số 6: diện tích 67.77 m2 (tim tường), 59.2 m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2WC, cửa hướng Đông, ban công hướng Tây – Bắc.
Căn số 7: diện tích 73.41 m2 (tim tường), 67.88 m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2WC, cửa hướng Đông, ban công hướng Tây.
Căn số 8: diện tích 73.41 m2 (tim tường), 67.88 m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2WC, cửa hướng Đông, ban công hướng Tây.
Căn số 9: diện tích 67.77 m2 (tim tường), 59.2 m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2WC, cửa hướng Đông, ban công hướng Tây – Nam.
Căn số 10: diện tích 84.92 m2 (tim tường), 79.02 m2 (thông thủy), thiết kế 2 ngủ, 2WC, cửa hướng Tây, ban công hướng Nam.